Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chứcnăng"
chức năng
vai trò
tác dụng
nhiệm vụ
công dụng
đặc điểm
khả năng
mục đích
chỉ tiêu
tiêu chí
công năng
sứ mệnh
chức trách
năng lực
tính năng
đặc thù
công việc
chức vụ
phận sự
trách nhiệm