Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chứng quả"
đắc đạo
chứng ngộ
giác ngộ
thành tựu
thành công
chứng minh
làm chứng
nhận thức
hiểu biết
khai sáng
thực hành
tu hành
điều chứng
chứng thực
chứng nhận
bằng chứng
minh chứng
công nhận
xác nhận
điểm đến