Từ đồng nghĩa với "chứng quả"

đắc đạo chứng ngộ giác ngộ thành tựu
thành công chứng minh làm chứng nhận thức
hiểu biết khai sáng thực hành tu hành
điều chứng chứng thực chứng nhận bằng chứng
minh chứng công nhận xác nhận điểm đến