Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chứng tích"
di sản
bằng chứng
vết tích
hiện vật
dấu vết
chứng cứ
tư liệu
dấu tích
tích chứng
sự kiện
tài liệu
chứng minh
hồ sơ
dấu hiệu
kỷ vật
tích lũy
tích trữ
tích hợp
tích cực
tích cực hóa