Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chừa"
tha
buông tha
miễn
dư
dư thừa
dư dật
còn sót lại
để dành
rảnh rang
tiết kiệm
tự do
để trần
dành
có để dành
giữ lại
chừa lại
bỏ qua
không sử dụng
không cần thiết
bỏ lại