Từ đồng nghĩa với "chừa"

tha buông tha miễn
dư thừa dư dật còn sót lại để dành
rảnh rang tiết kiệm tự do để trần
dành có để dành giữ lại chừa lại
bỏ qua không sử dụng không cần thiết bỏ lại