Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chừng mực"
vừa phải
hợp lý
đúng mức
trong phạm vi
đến mức đó
có chừng
có giới hạn
không quá
không ít
điều độ
thận trọng
cân nhắc
không thái quá
có mức độ
tương đối
mức độ
chừng mực hóa
điều chỉnh
tính toán
không quá mức