Từ đồng nghĩa với "chử định"

dự định mục đích ý định kế hoạch
chủ định quyết định dự kiến mục tiêu
chủ ý ý muốn sự chuẩn bị sự sắp xếp
hướng đi định hướng sự lựa chọn sự quyết tâm
sự xác định sự định hình sự hoạch định sự chỉ đạo