Từ đồng nghĩa với "chửa buộm"

chửa hoang chửa hoang đàng chửa hoang dã chửa không chồng
chửa không có cha chửa ngoài giá thú chửa lén lút chửa bí mật
chửa không chính thức chửa không hợp pháp chửa không được thừa nhận chửa không có sự đồng ý
chửa không có trách nhiệm chửa không có sự chăm sóc chửa không có sự bảo trợ chửa không có sự hỗ trợ
chửa không có sự che chở chửa không có sự bảo vệ chửa không có sự công nhận chửa không có sự chấp thuận