Từ đồng nghĩa với "chửa trứng"

thai hỏng chửa hỏng chửa non chửa chết
thai chết thai lưu chửa trễ chửa không thành
chửa không sống chửa bất thành chửa không phát triển chửa không hoàn thiện
chửa không thành công chửa không đạt chửa không đủ chửa không khỏe
chửa không bình thường chửa không ổn định chửa không thành hình chửa không có kết quả