Từ đồng nghĩa với "chửi đồng"

chửi bới chửi rủa mắng chửi chửi mắng
chửi bậy chửi xéo chửi bậy bạ chửi loạn
chửi ầm chửi ầm ĩ chửi cho đã chửi cho hả
chửi cho bõ tức chửi cho vui chửi cho thiên hạ chửi cho thỏa
chửi cho hả hê chửi cho sướng chửi cho bõ ghét chửi cho bõ tức