Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chửi đổng"
chửi bậy
chửi mắng
chửi rủa
chửi bới
chửi xéo
chửi lộn
chửi bùng
chửi choảng
chửi loạn
chửi ầm
chửi bùng bùng
chửi chát
chửi bậy bạ
chửi vung vít
chửi tứ tung
chửi như hát
chửi bừa
chửi lung tung
chửi bô bô
chửi om sòm