Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chữ chỉ"
đường gấp khúc
đường ngoằn ngoèo
đường cong
đường uốn lượn
đường rẽ
đường quanh co
đường chéo
đường lượn
đường đi
đường mòn
đường tắt
đường vòng
đường xóc
đường lối
đường nét
đường chỉ
đường đi ngoắt ngoéo
đường chỉ tay
đường chỉ mây
đường chỉ thêu