Từ đồng nghĩa với "chữ gỗ tích"

chữ gỗ chữ khắc chữ in chữ nổi
chữ điêu khắc chữ viết chữ nghệ thuật chữ trang trí
chữ kiểu chữ cách điệu chữ cổ chữ truyền thống
chữ tây chữ hoa chữ thường chữ số
chữ Latin chữ Hán chữ tượng hình chữ ký