Từ đồng nghĩa với "chữ thập đó"

dấu hiệu cứu thương huy hiệu cứu thương biểu tượng cứu thương dấu chữ thập
hội chữ thập đỏ xe cứu thương tổ chức cứu thương dấu hiệu nhân đạo
huy hiệu nhân đạo biểu tượng nhân đạo dấu hiệu y tế huy hiệu y tế
biểu tượng y tế dấu hiệu cứu trợ huy hiệu cứu trợ biểu tượng cứu trợ
tổ chức nhân đạo tổ chức cứu trợ dấu hiệu khẩn cấp huy hiệu khẩn cấp