Từ đồng nghĩa với "chữ tông"

tòng phu phục tùng tuân thủ vâng lời
nghe theo theo chồng chấp hành đồng thuận
trung thành hiếu thảo kính trọng phục vụ
cung phụng tôn trọng nghiêm túc đảm đang
chịu đựng nhẫn nhịn đồng hành