Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chữa cháy"
dập lửa
giải quyết
khắc phục
ứng phó
đối phó
sửa chữa
giải quyết tạm thời
cứu hộ
cứu chữa
giải quyết khẩn cấp
xử lý
can thiệp
cứu nguy
chống cháy
giải quyết sự cố
hỗ trợ
cứu trợ
khắc phục tạm thời
giải quyết nhanh
chữa trị