Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chữm choe"
chữm choe
nhạc cụ
nhạc khí
cymbals
đĩa đồng
đĩa gõ
đồ gõ
nhạc cụ gõ
đàn gõ
đàn nhạc
đồ chơi âm nhạc
âm thanh
gõ
đánh
chập
hợp kim
hợp kim đồng
biểu diễn
nghệ thuật
trình diễn