Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chữn chín"
mũm mĩm
béo
tròn
nung núc
phì nhiêu
đầy đặn
mập mạp
béo tròn
mập
thịt
có da có thịt
đầy đặn
béo tốt
mũm mĩm
tròn trịa
béo phì
mập mạp
đầy đặn
béo bụng
béo lùn