Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chững chàng"
chững chạc
trưởng thành
chín chắn
đứng đắn
tử tế
đàng hoàng
nghiêm túc
khôn ngoan
thận trọng
cẩn thận
điềm đạm
vững vàng
tự tin
khéo léo
sáng suốt
bình tĩnh
thông minh
mạnh mẽ
điềm tĩnh
tinh tế