Từ đồng nghĩa với "chững chảng"

vững vàng vững chắc kiên định bền bỉ
vững tâm bình tĩnh điềm tĩnh chắc chắn
cứng cáp vững chãi bền vững vững vàng
không lay chuyển không dao động cứng rắn vững vàng
đứng vững vững vàng vững bậc vững bậc