Từ đồng nghĩa với "chữtòng"

tòng phu phục tùng tuân theo vâng lời
chấp nhận theo chồng phụ thuộc đồng hành
hỗ trợ chăm sóc tôn trọng nghe lời
đi theo gắn bó kết nối hòa hợp
chấp hành trung thành đồng thuận thích ứng