Từ đồng nghĩa với "chựctiết đợ"

chủ tiết tiết kiệm tiết chế tiết giảm
tiết mục tiết lộ tiết tấu tiết diện
tiết trời tiết xuân tiết học tiết kiệm thời gian
tiết kiệm năng lượng tiết kiệm chi phí tiết chế cảm xúc tiết chế hành vi
tiết chế ăn uống tiết chế sinh hoạt tiết chế tài chính tiết chế sức khỏe