Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chựng"
dừng
ngừng
đứng lại
chững lại
tạm dừng
khựng lại
bế tắc
đình trệ
trì trệ
ngưng
không tiến
không phát triển
đứng yên
không di chuyển
gián đoạn
tạm ngưng
đứng lại
không thay đổi
không tiến triển
đứng im