Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"co quắp"
co ro
co mình
thu mình
co lại
gập lại
nằm co
co rúm
co cụm
co quắp lại
gập người
gập chân tay
nằm eo quắp
co rút
co ngắn
co lại nhỏ
co lại chặt
co lại hẳn
co lại trong áo
co lại vì lạnh
co lại trong góc