Từ đồng nghĩa với "co ro"

co lại co rúm thu mình rút lại
gập lại nhún nhường khúm núm ngồi co
co quắp co cụm hạ mình bó gọn
bó lại kín đáo ẩn mình trốn tránh
lén lút núp giấu mình kín