Từ đồng nghĩa với "co rúm"

co lại co quắp co rút co cụm
co ngót co lại co ro co rúm ró
thu mình rút lại héo héo úa
suy giảm suy yếu nhỏ lại bị thu hẹp
bị co lại bị rút lại bị ngưng tụ bị co cụm