Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"co rúm"
co lại
co quắp
co rút
co cụm
co ngót
co lại
co ro
co rúm ró
thu mình
rút lại
héo
héo úa
suy giảm
suy yếu
nhỏ lại
bị thu hẹp
bị co lại
bị rút lại
bị ngưng tụ
bị co cụm