Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"co thủ"
co lại
thu lại
rút lại
co vòi
rụt lại
giảm bớt
hạn chế
ngưng lại
dừng lại
chùn lại
lùi lại
bớt lại
thu hẹp
giảm thiểu
kìm hãm
kiềm chế
trì hoãn
tạm dừng
ngưng hoạt động
hạ thấp