Từ đồng nghĩa với "co thủ"

co lại thu lại rút lại co vòi
rụt lại giảm bớt hạn chế ngưng lại
dừng lại chùn lại lùi lại bớt lại
thu hẹp giảm thiểu kìm hãm kiềm chế
trì hoãn tạm dừng ngưng hoạt động hạ thấp