Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cobalt"
kim loại
màu xanh
sơn
thủy tính
màu cobalt
hợp kim
màu nhuộm
vật liệu
màu sắc
màu sơn
màu kim loại
màu xám
màu trắng
màu bạc
màu nhạt
màu đậm
màu tươi
màu pastel
màu nguyên chất
màu nhân tạo