Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"coctison"
corfison
hỗn hợp
pha trộn
hòa quyện
kết hợp
trộn lẫn
đồng nhất
hòa hợp
liên kết
tích hợp
gộp lại
hợp nhất
tổng hợp
đồng bộ
hợp thành
kết nối
liên minh
hợp tác
giao thoa
hòa tan