Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"coi"
trông coi
trông nom
quan sát
nhìn xem
xem
để ý
ngắm
dòm chừng
rình
thức
chờ đợi
người canh gác
người trực
đón rình
đội tuần tra
tuần canh
phiên gác
cẩn thận
canh chừng
theo dõi
giám sát