Từ đồng nghĩa với "coi"

trông coi trông nom quan sát nhìn xem
xem để ý ngắm dòm chừng
rình thức chờ đợi người canh gác
người trực đón rình đội tuần tra tuần canh
phiên gác cẩn thận canh chừng theo dõi
giám sát