Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"coi chừng"
cẩn thận
để ý
trông coi
quan sát
coi khinh
dòm chừng
canh gác
người canh gác
theo dõi
rình
xem
chờ đợi
ngắm
trông nom
gác đêm
sự canh gác
sự canh phòng
người gác
phiên gác
canh
thức đêm