| coi chừng | coi sóc | coi ngó | coi xét |
| coi trọng | coi kỹ | coi chừng như | coi mòi |
| coi bão | coi tình hình | coi tình | coi lửa |
| coi chừng cẩn thận | coi ngó kỹ | coi chừng mọi việc | coi chừng rủi ro |
| coi chừng tai nạn | coi chừng thất bại | coi chừng nguy hiểm | coi chừng bất trắc |