Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"coisóc"
chăm sóc
trông nom
quản lý
giám sát
theo dõi
bảo vệ
nuôi dưỡng
hướng dẫn
phục vụ
điều hành
chăm bẵm
chăm lo
giữ gìn
phụng dưỡng
đỡ đầu
hỗ trợ
dạy dỗ
khuyến khích
tư vấn
bảo trì