Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cokéo"
kéo
lôi kéo
giằng co
co kéo
xoay xở
bù đắp
sắp xếp
thích ứng
điều chỉnh
cân đối
quản lý
khéo léo
tính toán
sắp đặt
tổ chức
chỉnh sửa
phân bổ
cố gắng
nỗ lực
đối phó