Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"coln pã"
compa
thước kẻ
bút chì
bút mực
bảng vẽ
giấy vẽ
bảng tính
công cụ vẽ
dụng cụ học tập
bảng đồ
bảng phác thảo
bảng biểu
bảng vẽ kỹ thuật
bảng vẽ điện tử
bảng vẽ tay
bảng vẽ hình học
bảng vẽ màu
bảng vẽ 3D
bảng vẽ kỹ thuật số
bảng vẽ đa năng