Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"colophan"
nhựa thông
nhựa cây
nhựa
chất dẻo
chất kết dính
chất phụ gia
chất tạo hình
chất bảo quản
chất làm bóng
chất tạo màu
chất chống thấm
chất chống oxi hóa
chất tẩy rửa
chất xúc tác
chất tạo hương
chất tạo vị
hồ
sáp
bột nhựa
bột màu