Từ đồng nghĩa với "com lễ"

cơm cơm trắng cơm tấm cơm chiên
cơm nắm cơm hộp cơm gà cơm rang
cơm sườn cơm cá cơm thịt cơm chay
cơm dừa cơm nếp cơm bưng cơm thố
cơm cuộn cơm bát cơm dĩa cơm phần