Từ đồng nghĩa với "con buôn"

kẻ buôn thương nhân người buôn bán con buôn lậu
kẻ lừa đảo kẻ gian thương kẻ buôn lén kẻ buôn hàng giả
người làm ăn kẻ buôn bán kẻ đầu cơ kẻ buôn chợ
kẻ buôn lén lút người kinh doanh kẻ buôn bán bất chính kẻ buôn hàng cấm
kẻ buôn lén người buôn lậu kẻ buôn hàng nhái kẻ buôn bán phi pháp