Từ đồng nghĩa với "con bài"

quân bài lá bài con cờ con tốt
con át mảnh ghép phương tiện công cụ
đòn bẩy chiêu trò mưu kế tài sản
vật phẩm đối tượng điểm mạnh chiến lược
kế hoạch thủ đoạn vũ khí đối sách