Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"con bài"
quân bài
lá bài
con cờ
con tốt
con át
mảnh ghép
phương tiện
công cụ
đòn bẩy
chiêu trò
mưu kế
tài sản
vật phẩm
đối tượng
điểm mạnh
chiến lược
kế hoạch
thủ đoạn
vũ khí
đối sách