Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"con bế con bồng"
con bồng con bế
bận rộn
nuôi con
mẹ bỉm sữa
mẹ bầu
chăm sóc con
đi lại khó khăn
nhiều con nhỏ
vất vả
gánh nặng
đi lại lạch bạch
mẹ bận rộn
mẹ chăm con
mẹ có con nhỏ
mẹ đa nhiệm
mẹ lo toan
mẹ tần tảo
mẹ khổ cực
mẹ chăm sóc
mẹ bận bịu
mẹ vất vả