Từ đồng nghĩa với "con chiên"

tín đồ người theo đạo đạo hữu con chiên ngoan đạo
người công giáo tín hữu đạo sĩ người sùng đạo
con chiên xấu người theo Chúa tín đồ Thiên Chúa người theo giáo hội
con chiên ghẻ người theo giáo lý người theo tôn giáo tín đồ tôn giáo
người theo đức tin người theo giáo phái người theo đạo Thiên Chúa người theo giáo đoàn