Từ đồng nghĩa với "con chú con bác"

anh em họ con họ họ hàng con của chú
con của bác cháu cháu trai cháu gái
con cái con ruột con chung con của anh
con của chị con của em con của bà con của ông
họ hàng xa họ hàng gần bà con bà con xa