Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"con chữ ghép th"
tấn
t cv
t cv. T7
1.000 kilogram
đơn vị đo
trọng lượng
khối lượng
đơn vị
đơn vị đo lường
đơn vị khối lượng
đơn vị trọng lượng
đơn vị tính
đo lường
trọng lượng tấn
tấn Việt Nam
tấn quốc tế
tấn ngắn
tấn dài
tấn metric
tấn khối