Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"con cúi"
cuộn
dải
bông
sợi
rơm
tết
giấy
dây
vải
bện
cuốn
xơ
mảnh
túm
gói
bó
thừng
chùm
bó lại
cuộn lại