Từ đồng nghĩa với "con nụ"

con nuôi con đẻ con cái con cháu
con ruột người nuôi người con người thừa kế
người được nhận nuôi người phụ nữ người con nuôi người con gái
người con trai người trong gia đình người thân người sống chung
người được chăm sóc người được nuôi dưỡng người được pháp luật công nhận người không cùng huyết thống