Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"con người"
nhân loại
con người
người
cá nhân
nhân sinh
con người mới
người dân
người sống
nhân vật
người trí thức
người lao động
người bạn
người đồng hành
người thân
người yêu
người lãnh đạo
người học
người sáng tạo
người nghệ sĩ
người chiến sĩ