Từ đồng nghĩa với "con nuôi"

con nuôi con đẻ con cái con cháu
con ruột con nuôi dưỡng con nuôi hợp pháp con nuôi không hợp pháp
con nuôi tạm thời con nuôi vĩnh viễn con nuôi theo pháp luật con nuôi theo ý chí
con nuôi theo di chúc con nuôi theo thỏa thuận con nuôi theo quy định con nuôi theo hợp đồng
con nuôi theo quyết định con nuôi theo yêu cầu con nuôi theo nguyện vọng con nuôi theo tình cảm