Từ đồng nghĩa với "con ranh"

con ranh con ma hồn ma linh hồn
đứa con con cái con cháu đứa trẻ
đứa bé con nít con mọn con lộn
con ranh con con quỷ con dại con nợ
con hư con hoang con lêu lổng con bất hiếu
con vô thừa nhận