Từ đồng nghĩa với "con ranh con lộn"

con ranh con hư con nghịch con bướng
con tinh nghịch con quậy con lém lỉnh con ngỗ nghịch
con phá phách con hỗn con xấc con lêu lổng
con bày trò con lỳ con bướng bỉnh con ương ngạnh
con lộn xộn con lộn tùng phèo con bướng bỉnh con hư hỏng