Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"con ranh con lộn"
con ranh
con hư
con nghịch
con bướng
con tinh nghịch
con quậy
con lém lỉnh
con ngỗ nghịch
con phá phách
con hỗn
con xấc
con lêu lổng
con bày trò
con lỳ
con bướng bỉnh
con ương ngạnh
con lộn xộn
con lộn tùng phèo
con bướng bỉnh
con hư hỏng