Từ đồng nghĩa với "con rạ"

con thứ con đẻ con sau con kế
con giữa con thêm con lót con rạ
con so con út con lớn con nhỏ
con chót con sinh con ra con bầu
con bầu bì con chửa con đẻ thêm con đẻ sau