Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"con thoi"
con thoi
máy dệt
khung cửi
chạy đi chạy lại
tàu con thoi
chính sách ngoại giao con thoi
di chuyển
lưu thông
thao tác
hoạt động
quay vòng
lặp lại
trở lại
đi lại
đi tới đi lui
thời gian
nhịp điệu
tương tác
giao tiếp
thay đổi